| 29 Jan 2025-8:00 pm
VfB Stuttgart
VfB Stuttgart
w l l w w
1 : 4
Kết thúc
Paris Saint Germain
Paris Saint Germain
d l l w w
C. Führich
77'
B. Barcola
6'
M. Dembélé
17'
M. Dembélé
35'
M. Dembélé
54'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
F. Bredlow
7
M. Mittelstädt
24
J. Chabot
2
A. Al Dakhil
4
J. Vagnoman
6
A. Stiller
16
A. Karazor
18
J. Leweling
8
E. Millot
27
C. Führich
26
D. Undav
1
G. Donnarumma
21
L. Hernández
51
W. Pacho
5
Marquinhos
2
A. Hakimi
33
W. Zaïre-Emery
17
Vitinha
87
João Neves
29
B. Barcola
10
M. Dembélé
14
D. Doué
field field
6'
Bàn thắng
B. Barcola (Người kiến tạo: D. Doué)
17'
Bàn thắng
M. Dembélé (Người kiến tạo: B. Barcola)
35'
Bàn thắng
M. Dembélé (Người kiến tạo: João Neves)
54'
Bàn thắng
M. Dembélé (Người kiến tạo: A. Hakimi)
Bàn thắng
C. Führich (Người kiến tạo: M. Mittelstädt)
77'
VfB Stuttgart
Paris Saint Germain
6' 0:1 Bàn thắng
B. Barcola
Người kiến tạo: D. Doué
17' 0:2 Bàn thắng
M. Dembélé
Người kiến tạo: B. Barcola
35' 0:3 Bàn thắng
M. Dembélé
Người kiến tạo: João Neves
Thẻ vàng 53'
A. Stiller
Holding
54' 0:4 Bàn thắng
M. Dembélé
Người kiến tạo: A. Hakimi
Thay người 60'
In:L. Stergiou
Out:J. Vagnoman
Thay người 60'
In:E. Demirović
Out:D. Undav
60' Thay người
In:K. Lee
Out:D. Doué
66' Thẻ vàng
João Neves
Roughing
Thẻ vàng 70'
A. Karazor
Tripping
70' Thay người
In:Beraldo
Out:L. Hernández
70' Thay người
In:Gonçalo Ramos
Out:B. Barcola
70' Thay người
In:Fabián Ruiz
Out:A. Hakimi
Thay người 71'
In:F. Rieder
Out:A. Stiller
Thay người 71'
In:A. Chase
Out:A. Al Dakhil
77' Thay người
In:S. Mayulu
Out:João Neves
Bàn thắng 1:4 77'
C. Führich
Người kiến tạo: M. Mittelstädt
Thay người 78'
In:P. Stenzel
Out:J. Leweling
VfB Stuttgart
60'
71'
24
d
16
m
70'
53'71'
77'
8
m
78'
26
f
60'
Thay người
60'
60'
45
d
71'
32
m
71'
5
m
41
g
15
d
78'
52
f
Paris Saint Germain
2
d
70'
51
d
70'
66'77'
17
m
14
f
60'
17'35'54'
29
f
6'70'
Thay người
19
m
60'
35
d
70'
70'
70'
24
m
77'
39
g
48
m
VfB Stuttgart
Paris Saint Germain
Không trúng đích 8
Trúng đích 2
Trúng đích 6
Không trúng đích 7
2 Yellow Cards 1
2 Corners 8
10 Fouls 8
3 Offsides 3
42 Ball Possession 58
10 Shots 13
2 Shots on Goal 6
1 Goals 4
P